wring
/riɳ/
Danh từ
- sự vặn, sự vắt, sự bóp
- sự siết chặt (tay...)
Động từ
- vặn, vắt, bóp
- siết chặt
- nghĩa bóng vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ
- nghĩa bóng moi ra, rút ra (bằng áp lực...)
Kinh tế
- máy vắt
Kỹ thuật
- ép
- ép ra
- nén
- vặn
Dệt may
- bóp
Môi trường
- vắt
Chủ đề liên quan
Thảo luận