1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dumb

dumb

/dʌm/
Tính từ
  • câm, không nói
  • câm, không kêu
  • không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...)
    • dumb animals:

      những con vật không biết nói

    • the dumb millions:

      hàng triệu người không có tiếng nói trong chính phủ

  • lặng đi, không nói lên được
  • lầm lì, ít nói
  • Anh - Mỹ ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn
Động từ
Kỹ thuật
  • câm
  • kín
Xây dựng
  • không lỗ
  • không tự hành
Toán - Tin
  • không thông minh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận