1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deaf

deaf

/def/
Tính từ
Thành ngữ
Y học
  • điếc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận