1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beetle

beetle

/"bi:tl/
Danh từ
  • cái chày
  • người cận thị
  • động vật bọ cánh cứng
  • con gián (cũng black beetle)
Thành ngữ
Động từ
  • giã bằng chày, đập bằng chày
Nội động từ
  • đi ra, đi chơi (cũng beetle off, away)
  • tiếng lóng đi vội vã, đi tất tưởi (cũng beetle along)
  • cheo leo, nhô ra (tảng đá)
  • treo trên sợi tóc (số phận)
Tính từ
  • cheo leo, nhô ra (tảng đá)
  • cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày)
  • rậm như sâu róm (lông mày)
Kỹ thuật
  • búa đầm
  • sự đầm
Xây dựng
  • búa thợ lát đường
  • vồ đầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận