Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adder
adder
/"ædə/
Danh từ
người cộng, máy cộng
rắn vipe
Thành ngữ
flying
adder
con chuồn chuồn
Kỹ thuật
bộ cộng
bộ trộn
mạch cộng
máy cộng
Điện
mạch tăng màu (TV)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận