nod
/nɔd/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu
he nodded to show that the understood:
anh ta gật đàu ra ý hiểu
gật đầu với ai; gật đầu chào ai
to nod assent (approval); to nod "yes":
gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý)
ra hiệu cho ai đi đi
to havve a nod ding acquaintance with someone:
quen biết ai sơ sơ
to have a nodding acquaintance with somesubject:
biết qua loa về vấn đề gì
- nghiêng, xiên
- đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...)
- gà gật
- vô ý phạm sai lầm
Chủ đề liên quan
Thảo luận