Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ding
ding
/diɳ/
Nội động từ
kêu vang
kêu ầm ĩ, kêu om sòm
Thảo luận
Thảo luận