assent
/ə"sent/
Danh từ
- sự chuẩn y, sự phê chuẩn
- sự đồng ý, sự tán thành
Nội động từ
- assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...)
Kinh tế
- chuẩn y
- giấy chuẩn y
- giấy chuẩn y (cho nhận tài sản của người quá cố ...)
- phê chuẩn
- sự đồng ý
- tán thành
Chủ đề liên quan
Thảo luận