1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assent

assent

/ə"sent/
Danh từ
  • sự chuẩn y, sự phê chuẩn
  • sự đồng ý, sự tán thành
Nội động từ
  • assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...)
Kinh tế
  • chuẩn y
  • giấy chuẩn y
  • giấy chuẩn y (cho nhận tài sản của người quá cố ...)
  • phê chuẩn
  • sự đồng ý
  • tán thành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận