1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guidance

guidance

Danh từ
  • sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
Kinh tế
  • dẫn đạo
  • hướng dẫn
  • lãnh đạo
  • tư vấn
Kỹ thuật
  • sự điều khiển
  • sự định hướng
  • sự hướng dẫn
Hóa học - Vật liệu
  • sự chỉ đạo
Giao thông - Vận tải
  • sự dẫn đường
Điện lạnh
  • sự dẫn hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận