1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ racking

racking

Danh từ
  • giá đỡ; giá đựng
  • sự di chuyển bằng thành răng
  • sự vặn ngang tàu
  • khai thác mỏ sự rửa tách quặng trong máng nguyên
Cơ khí - Công trình
  • sự chắn rác (ở lưới chắn)
Xây dựng
  • sự di chuyển bằng thanh răng
Thực phẩm
  • sự đóng chai
  • sự rót (đồ uống)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận