1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ submit

submit

/səb"mit/
Động từ
  • to submit oneself to... chịu phục tùng...
  • đệ trình, đưa ra ý kiến là
Nội động từ
Kinh tế
  • chịu khuất phục
  • đệ trình (một dự án...lên)
  • phục tùng
  • trình
Toán - Tin
  • chịu phụ thuộc
  • chịu sự kiểm tra
Xây dựng
  • đệ trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận