1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ defeat

defeat

/di"fi:t/
Danh từ
  • sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...)
  • sự đánh bại (kẻ thù)
  • quân sự sự thua trận, sự bại trận
  • pháp lý sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
Động từ
  • đánh thắng, đánh bại
  • làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)
  • sự đánh bại (kẻ thù)
  • quân sự sự thua trận, sự bại trận
  • pháp lý sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
  • đánh thắng, đánh bại
  • làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)
  • pháp lý huỷ bỏ, thủ tiêu
Xây dựng
  • đánh bại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận