Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ defeat
defeat
/di"fi:t/
Danh từ
sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...)
sự đánh bại (kẻ thù)
quân sự
sự thua trận, sự bại trận
to
suffer
(sustain)
heavy
defeat
:
bị thua nặng
pháp lý
sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
Động từ
đánh thắng, đánh bại
làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)
sự đánh bại (kẻ thù)
quân sự
sự thua trận, sự bại trận
to
suffer
(sustain)
geavy
defeat
:
bị thua nặng
pháp lý
sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
đánh thắng, đánh bại
làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)
pháp lý
huỷ bỏ, thủ tiêu
Xây dựng
đánh bại
Chủ đề liên quan
Quân sự
Pháp lý
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận