1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ headache

headache

/"hedeik/
Danh từ
Y học
  • đau đầu, nhức đầu
Xây dựng
  • nhức đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận