1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plat

plat

/plæt/
Danh từ
  • từ cổ mảnh đất, miếng đất
  • Anh - Mỹ sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)
  • bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (cũng plait)
  • đĩa thức ăn
Động từ
  • Anh - Mỹ vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)
  • tết, bện (cũng plait)
Kỹ thuật
  • bản đồ
  • bản vẽ
  • chiếu nghỉ cầu thang
  • hình vẽ
  • sơ đồ
  • vẽ bản đồ
  • vẽ sơ đồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận