Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plat
plat
/plæt/
Danh từ
từ cổ
mảnh đất, miếng đất
Anh - Mỹ
sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)
bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (cũng plait)
đĩa thức ăn
Động từ
Anh - Mỹ
vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)
tết, bện (cũng plait)
Kỹ thuật
bản đồ
bản vẽ
chiếu nghỉ
cầu thang
hình vẽ
sơ đồ
vẽ bản đồ
vẽ sơ đồ
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Cầu thang
Thảo luận
Thảo luận