1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cudgel

cudgel

/"kʌdʤəl/
Danh từ
  • dùi cui, gậy tày
Thành ngữ
Động từ
  • đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận