Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cudgel
cudgel
/"kʌdʤəl/
Danh từ
dùi cui, gậy tày
Thành ngữ
to
take
up
the
cudgels
for
somebody
che chở ai, bảo vệ ai
to
cudgel
one"s
brains
(xem) brain
Động từ
đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày
Thảo luận
Thảo luận