1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ puzzle

puzzle

/"pʌzl/
Danh từ
  • sự bối rối, sự khó xử
  • vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải
  • trò chơi đố; câu đố
    • a Chinese puzzle:

      câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết

Động từ
Thành ngữ
  • to puzzule out
    • giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận