reel
/ri:l/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn (cũng to reel in, to reel up)
Nội động từ
- quay (như guồng quay tơ)
- kêu sè sè (như guồng quay tơ) (dế, cào cào...)
- nhảy điệu vũ quay
Kinh tế
- guồng
- tang
- thùng quay
Kỹ thuật
- cuốn
- cuộn
- cuộn (dây)
- cuộn băng
- cuộn cảm
- cuộn dây
- guồng
- lô cuộn máy xeo
- lõi cuốn
- lõi quấn
- lõi quấn dây
- ống cuộn
- quấn
Xây dựng
- bô bin
- bôbin
- lõi, trục cuốn dây
Điện
- lõi quấn (dây)
- rulô
- trục quấn
Hóa học - Vật liệu
- trục quấn tang
Chủ đề liên quan
Thảo luận