1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reel

reel

/ri:l/
Danh từ
  • điệu vũ quay (ở Ê-cốt)
  • nhạc cho điệu vũ quay (ở Ê-cốt)
  • sự quay cuồng
  • sự lảo đảo, sự loạng choạng
Thành ngữ
  • off the reel
    • không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru
  • to reel off
    • tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn
    • nghĩa bóng thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru
Động từ
  • quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn (cũng to reel in, to reel up)
Nội động từ
  • quay (như guồng quay tơ)
  • kêu sè sè (như guồng quay tơ) (dế, cào cào...)
  • nhảy điệu vũ quay
Kinh tế
  • guồng
  • tang
  • thùng quay
Kỹ thuật
  • cuốn
  • cuộn
  • cuộn (dây)
  • cuộn băng
  • cuộn cảm
  • cuộn dây
  • guồng
  • lô cuộn máy xeo
  • lõi cuốn
  • lõi quấn
  • lõi quấn dây
  • ống cuộn
  • quấn
Xây dựng
  • bô bin
  • bôbin
  • lõi, trục cuốn dây
Điện
  • lõi quấn (dây)
  • rulô
  • trục quấn
Hóa học - Vật liệu
  • trục quấn tang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận