Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ livelihood
livelihood
/"laivlihud/
Danh từ
cách sinh nhai, sinh kế
to
earn
(gets,
make)
a
livelihood
:
kiếm ăn, kiếm kế sinh nhai
Kinh tế
sinh kế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận