1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crash

crash

/kræʃ/
Danh từ
  • vải thô (làm khăn lau...)
  • tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...)
  • sự rơi máy bay; sự đâm sầm vào ô tô
  • nghĩa bóng sự phá sản, sự sụp đổ
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • phá sản tài chính
  • sự phá sản
  • sự phá sản hàng loạt
  • sự sụp đổ
  • sụp đổ công ty
Kỹ thuật
  • bị hỏng
  • đổ vỡ
  • hỏng hóc
  • phá hủy
  • sự cố
  • sự đổ
  • tiếng nổ
Toán - Tin
  • bị sự cố
  • sự cố chương trình
  • sự hỏng chương trình
Y học
  • đâm
Kỹ thuật Ô tô
  • sự đụng xe
Giao thông - Vận tải
Cơ khí - Công trình
  • sự va vỡ
  • tai biến
Xây dựng
  • tiếng vỡ bể
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận