crash
/kræʃ/
Danh từ
- vải thô (làm khăn lau...)
- tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...)
- sự rơi máy bay; sự đâm sầm vào ô tô
- nghĩa bóng sự phá sản, sự sụp đổ
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
- phá sản tài chính
- sự phá sản
- sự phá sản hàng loạt
- sự sụp đổ
- sụp đổ công ty
Kỹ thuật
- bị hỏng
- đổ vỡ
- hỏng hóc
- phá hủy
- sự cố
- sự đổ
- tiếng nổ
Toán - Tin
- bị sự cố
- sự cố chương trình
- sự hỏng chương trình
Y học
- đâm
Kỹ thuật Ô tô
- sự đụng xe
Cơ khí - Công trình
- sự va vỡ
- tai biến
Xây dựng
- tiếng vỡ bể
Chủ đề liên quan
Thảo luận