Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ swan
swan
/swɔn/
Danh từ
nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài
động vật
con thiên nga
thiên văn học
chòm sao Thiên nga
Thành ngữ
all
his
geese
are
swans
cái gì của nó cũng là vàng cả
the
Swan
of
Avon
Sếch-xpia
Chủ đề liên quan
Động vật
Thiên văn học
Thảo luận
Thảo luận