1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ geese

geese

/gu:s/
Danh từ
  • thịt ngỗng
  • người ngốc nghếch, người khờ dại
  • động vật ngỗng, ngỗng cái
  • bàn là cổ ngỗng (của thợ may)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận