1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cram

cram

/kræm/
Danh từ
  • sự nhồi sọ, sự luyện thi
  • đám đông chật ních
  • tiếng lóng lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc
Động từ
  • nhồi, nhét, tống vào
  • nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh)
  • nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo)
Nội động từ
  • ních đầy bụng, ngốn, nhồi
  • học luyện thi, ôn thi
Thành ngữ
Kinh tế
  • sự nhồi
  • sự nuôi vỗ
Kỹ thuật
  • chèn
  • nhồi
Xây dựng
  • nhét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận