Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ha
ha
/hɑ:/ (hah) /ha:/
Thán từ
A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)
Nội động từ
kêu ha ha
Thành ngữ
to
hum
and
ha
(xem) hum
Thảo luận
Thảo luận