1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wipe

wipe

/waip/
Danh từ
Động từ
Thành ngữ
  • to wipe at
    • tiếng lóng quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn
  • to wipe away
    • tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)
  • to wipe off
    • lau đi, lau sạch, tẩy đi
    • làm tắt (một nụ cười)
    • thanh toán, tr hết, giũ sạch (nợ cũ)
    • quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...)
  • to wipe out
    • lau chùi, lau sạch, chùi, tẩy (vết bẩn)
    • tiêu diệt quân đội; triệt hạ (thành phố)
    • thanh toán, tr hết (nợ); rửa (nhục)
  • to wipe up
    • lau sạch, chùi sạch
  • to wipe someone"s eye
  • to wipe the floor with someone lóng
    • tiếng lóng đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận)
    • tiếng lóng hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh
Kỹ thuật
  • chùi
  • lau chùi
  • lau, chùi, xóa
  • sự xóa
  • xóa
Xây dựng
  • phạm vi gạt hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận