Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saturated
saturated
/"sætʃəreitid/
Tính từ
no, bão hoà
thấm đẫm
thẫm, đậm, không hoà màu trắng
màu sắc
Y học
bão hòa
Xây dựng
bị bão hòa
Điện
đã bão hòa
Chủ đề liên quan
Màu sắc
Y học
Xây dựng
Điện
Thảo luận
Thảo luận