1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saturated

saturated

/"sætʃəreitid/
Tính từ
  • no, bão hoà
  • thấm đẫm
  • thẫm, đậm, không hoà màu trắng màu sắc
Y học
  • bão hòa
Xây dựng
  • bị bão hòa
Điện
  • đã bão hòa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận