1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blent

blent

/bli:p/
Danh từ
  • thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận