Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blent
blent
/bli:p/
Danh từ
thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn
Động từ
trộn lẫn, pha trộn
hợp nhau
màu sắc
these
two
colours
blend
well
:
hai màu này rất hợp nhau
Chủ đề liên quan
Màu sắc
Thảo luận
Thảo luận