blend
/bli:p/
Danh từ
- thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn
Kinh tế
- hàng pha trộn (như trà, thuốc lá ...)
- hỗn hợp
- pha trộn
- vật pha trộn
Kỹ thuật
- hỗn hợp
- hợp kim
- khuấy trộn
- pha
- pha trộn
- sự hỗn hợp
- sự pha trộn
- sự trộn
Điện tử - Viễn thông
- khớp hợp
Cơ khí - Công trình
- phối liệu
Chủ đề liên quan
Thảo luận