1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blend

blend

/bli:p/
Danh từ
  • thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn
Động từ
Kinh tế
  • hàng pha trộn (như trà, thuốc lá ...)
  • hỗn hợp
  • pha trộn
  • vật pha trộn
Kỹ thuật
  • hỗn hợp
  • hợp kim
  • khuấy trộn
  • pha
  • pha trộn
  • sự hỗn hợp
  • sự pha trộn
  • sự trộn
Điện tử - Viễn thông
  • khớp hợp
Cơ khí - Công trình
  • phối liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận