1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gradate

gradate

/grə"deit/
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • chia độ
  • phân bậc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận