1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unmellow

unmellow

Tính từ
  • không chín chắn, không khôn ngoan; bộp chộp
  • không dịu, chói chang màu sắc
  • không chín, không ngọt (quả)
  • vội vàng tính tình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận