Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unmellow
unmellow
Tính từ
không chín chắn, không khôn ngoan; bộp chộp
không dịu, chói chang
màu sắc
không chín, không ngọt (quả)
vội vàng
tính tình
Chủ đề liên quan
Màu sắc
Tính tình
Thảo luận
Thảo luận