consistence
/kən"sistəns/ (consistency) /kən"sistənsi/
Danh từ
- độ đặc, độ chắc
- nghĩa bóng tính vững chắc, tính chắc chắn
Kỹ thuật
- đặc tính
- độ đậm màu sắc
- độ đậm đặc
- độ quánh
- độ sệt
- mật độ
- sự nhất quán
- sự phù hợp
- sự tương thích
- tính nhất quán
Cơ khí - Công trình
- độ nhất quán
Xây dựng
- sự chắc
Toán - Tin
- tính phi mâu thuẫn
Chủ đề liên quan
Thảo luận