Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quietness
quietness
/"kwaiətnis/
Danh từ
sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
sự trầm lặng
sự nhã
màu sắc
cảnh yên ổn, cảnh thanh bình, sự thanh thản
Chủ đề liên quan
Màu sắc
Thảo luận
Thảo luận