Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sordid
sordid
/"sɔ:did/
Tính từ
bẩn thỉu, nhớp nhúa
hèn hạ, đê tiện
tham lam, keo kiệt
sinh vật học
bẩn, xỉn
màu sắc
sordid
blue
:
màu xanh xỉn
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Màu sắc
Thảo luận
Thảo luận