1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grade

grade

/greid/
Danh từ
Động từ
  • sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng
  • sửa (độ dốc) thoai thoải
  • tăng lên
  • (thường + up) lai cải tạo (lai một giống tốt hơn)
  • nghệ thuật đánh nhạt dần màu sắc
  • Anh - Mỹ thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng
Kinh tế
  • đẳng cấp
  • hạng
  • mức chất lượng hàng hóa
Kỹ thuật
  • bậc
  • cấp gỗ
  • chia độ
  • chiều cao
  • độ
  • độ cao
  • độ cứng
  • độ dốc
  • độ nghiêng
  • dốc
  • dốc lên
  • đường dốc lên
  • hạng
  • loại
  • loại 4 độ
  • lớp
  • mức
  • mức, loại, cấp
  • phân bậc
  • phân cấp
  • phân loại
  • san bằng
  • san phẳng
Xây dựng
  • bạt cấp
  • độ đơn vị
  • đường độ cao
  • hạng công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận