grade
/greid/
Danh từ
- cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp
- lớp (học)
- dốc; độ dốc (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- toán học Grát
- Anh - Mỹ điểm, điểm số (của học sinh)
- nông nghiệp giống động vật cải tạo (do lai giống địa phương với giống tốt hơn)
Động từ
Kinh tế
- đẳng cấp
- hạng
- mức chất lượng hàng hóa
Kỹ thuật
- bậc
- cấp gỗ
- chia độ
- chiều cao
- độ
- độ cao
- độ cứng
- độ dốc
- độ nghiêng
- dốc
- dốc lên
- đường dốc lên
- hạng
- loại
- loại 4 độ
- lớp
- mức
- mức, loại, cấp
- phân bậc
- phân cấp
- phân loại
- san bằng
- san phẳng
Xây dựng
- bạt cấp
- độ đơn vị
- đường độ cao
- hạng công trình
Chủ đề liên quan
Thảo luận