1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ graded

graded

Tính từ
  • xếp hạng; phân hạng; xếp loại
  • chọn lọc
Kỹ thuật
  • chia độ
  • phân loại
  • xếp hạng
Toán - Tin
  • bị phân bậc
  • có chia độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận