Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scheming
scheming
/"ski:miɳ/
Tính từ
có kế hoạch, có mưu đồ
Toán - Tin
phối hợp
màu sắc
Xây dựng
phối hợp màu sắc
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Màu sắc
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận