1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scheming

scheming

/"ski:miɳ/
Tính từ
  • có kế hoạch, có mưu đồ
Toán - Tin
Xây dựng
  • phối hợp màu sắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận