glow
/glou/
Danh từ
- ánh sáng rực rỡ
- sức nóng rực
- nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh)
- cảm giác âm ấm (khắp mình)
- nghĩa bóng sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình
- vật lý sự phát sáng; lớp sáng
Nội động từ
Kỹ thuật
- lớp sáng
- phát sáng
- sáng
- sự phát sáng
Hóa học - Vật liệu
- ánh (sáng rực)
Xây dựng
- rực
Điện
- sáng lên
Kỹ thuật Ô tô
- xông
Chủ đề liên quan
Thảo luận