1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sober

sober

/"soubə/
Tính từ
  • không say rượu
  • điều độ
  • điềm tĩnh, điềm đạm
  • đúng mức, khiêm tốn
  • nhã, không loè loẹt màu sắc
Thành ngữ
Động từ
  • làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu
  • làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo...
  • làm màu sắc bớt loè loẹt
Nội động từ
  • tỉnh rượu, hết say
  • (thường + down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận