1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ estimate

estimate

/"estimit - "estimeit/
  • "estimeit/
Danh từ
  • sự đánh giá, sự ước lượng
  • số lượng ước đoán
  • bản kê giá cả (thầu khoán)
Thành ngữ
Động từ
  • đánh giá; ước lượng
Kinh tế
  • đánh giá
  • đánh giá lượng giá
  • dự kế
  • dự tính
  • lượng giá
  • sự đánh giá
  • sự ước lượng
  • sự ước tính
  • ước lượng
  • ước tính
Kỹ thuật
  • đánh giá
  • dự đoán
  • dự toán
  • sự đánh giá
  • sự ước lượng
  • sự ước tính
  • ước đoán
  • ước lượng
  • ước tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận