1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clash

clash

/klæʃ/
Danh từ
  • tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng
  • sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng
  • sự không điều hợp màu sắc
Động từ
  • va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát
  • đụng, va mạnh; đụng nhau
  • va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn
  • không điều hợp với nhau màu sắc
  • rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc
  • (+ against, into, upon) xông vào nhau đánh
Kỹ thuật
  • ẩu đả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận