1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outside

outside

/"aut"said/
Danh từ
  • bề ngoài, bên ngoài
  • thế giới bên ngoài
  • hành khách ngồi phía ngoài
  • (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một ram giấy)
Thành ngữ
Phó từ
  • ở phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi
Tính từ
  • ở ngoài, ở gần phía ngoài
    • outside seat:

      ghế ở gần phía ngoài, ghế phía đằng cuối

    • outside work:

      việc làm ở ngoài trời

  • mỏng manh (cơ hội)
  • của người ngoài
    • an outside opinion:

      ý kiến của người ngoài (không phải là nhị sĩ)

    • outside broker:

      người mua bán cổ phần ở ngoài (không thuộc sở chứng khoán)

  • cao nhất, tối đa
Giới từ
Kinh tế
  • bên ngoài
  • ngoài
  • ở ngoài
Kỹ thuật
  • bên ngoài
  • mặt ngoài
  • ở ngoài
  • phía ngoài
Toán - Tin
  • cạnh ngoài
Cơ khí - Công trình
  • ở phía ngoài
  • phần ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận