quote
/kwout/
Danh từ
- lời trích dẫn; đoạn trích dẫn
- (số nhiều) dấu ngoặc kép
Động từ
- trích dẫn (đoạn văn...)
- đặt giữa dấu ngoặc kép
- định giá
Kinh tế
- báo giá
- cho giá
- định thị giá
Kỹ thuật
- định giá
- xác định giá
Toán - Tin
- trích dẫn, định giá
Chủ đề liên quan
Thảo luận