1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quote

quote

/kwout/
Danh từ
  • lời trích dẫn; đoạn trích dẫn
  • (số nhiều) dấu ngoặc kép
Động từ
  • trích dẫn (đoạn văn...)
  • đặt giữa dấu ngoặc kép
  • định giá
Kinh tế
  • báo giá
  • cho giá
  • định thị giá
Kỹ thuật
  • định giá
  • xác định giá
Toán - Tin
  • trích dẫn, định giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận