1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ richness

richness

/"ritʃnis/
Danh từ
  • sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào
  • sự màu mỡ (đất đai...)
  • sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá
  • tính chất béo bổ, tính chất ngậy đồ ăn; tính chất đậm đà, tính chất nồng rượu
  • sự tươi thắm màu sắc; tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm)
Cơ khí - Công trình
  • sự màu mỡ (của đất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận