Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ richness
richness
/"ritʃnis/
Danh từ
sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào
sự màu mỡ (đất đai...)
sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá
tính chất béo bổ, tính chất ngậy
đồ ăn
; tính chất đậm đà, tính chất nồng
rượu
sự tươi thắm
màu sắc
; tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm)
Cơ khí - Công trình
sự màu mỡ (của đất)
Chủ đề liên quan
Đồ ăn
Rượu
Màu sắc
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận