1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unnoisy

unnoisy

Tính từ
  • không đao to búa lớn văn
  • không sặc sỡ, không loè loẹt màu sắc
  • không ồn ào, không om sòm, không huyên náo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận