Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sobriety
sobriety
/sou"braiəti/ (soberness) /"soubənis/
Danh từ
sự điều độ, sự tiết độ
sự điềm tĩnh, sự điềm đạm
tính đúng mức
tính chất nhã
màu sắc
Chủ đề liên quan
Màu sắc
Thảo luận
Thảo luận