degrade
/di"greid/
Động từ
- giáng chức, hạ tầng công tác; quân sự lột lon (một sĩ quan...)
- làm mất danh giá, làm mất thanh thể
- làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ
- làm giảm sút (sức khoẻ...)
- làm suy biến, làm thoái hoá
- trắc địa làm rã ra, làm mủn ra (đá...)
- nghệ thuật làm phai, làm nhạt đi màu sắc
Nội động từ
- suy biến, thoái hoá
- hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm đại học Cambridge
- trắc địa rã ra
Kỹ thuật
- biến chất
- giảm bớt
- giảm phẩm chất
- làm phai nhạt
- suy thoái
- thoái hóa
- xuống cấp
Hóa học - Vật liệu
- giáng cấp
Xây dựng
- giáng nấc
Chủ đề liên quan
Thảo luận