1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ degradation

degradation

/,degrə"deiʃn/
Danh từ
  • sự giáng chức; sự hạ tầng công tác
  • sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể
  • sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ
  • sự giảm sút (sức khoẻ...)
  • sự suy biến, sự thoái hoá
  • hoá học sự thoái biến
  • trắc địa sự rã ra, sự mủn ra (đá...)
  • vật lý sự giảm phẩm chất
  • nghệ thuật sự phai, sự nhạt đi màu sắc
Kinh tế
  • sự giảm
  • sự lão hóa
  • sự phân hủy
  • sự thóai hóa
Kỹ thuật
  • biến chất
  • giảm
  • giảm phẩm chất
  • sự giảm sút
  • sự lão hóa
  • sự phá hủy
  • sự phân rã
  • sự suy biến
  • sự thoái hóa
  • sự xói mòn
  • sự xuống cấp
  • suy giảm
  • thoái hóa
  • xói mòn
Hóa học - Vật liệu
  • sự giảm cấp
Y học
  • sự thoái biến
Xây dựng
  • xuống cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận