1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drunk

drunk

/drʌɳk/
Tính từ
Danh từ
  • chầu say bí tỉ
  • người say rượu
  • vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận