drunk
/drʌɳk/
Tính từ
Danh từ
- chầu say bí tỉ
- người say rượu
- vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu
Chủ đề liên quan
Thảo luận