1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prescription

prescription

/pris"kripʃn/
Danh từ
  • sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến
  • mệnh lệnh, sắc lệnh
  • y học sự cho đơn; đơn thuốc
  • pháp lý thời hiệu
  • nghĩa bóng phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì)
Y học
  • đơn thuốc
Hóa học - Vật liệu
  • sắc lệnh
Xây dựng
  • thời hạn hiệu lực
  • thời hạn hữu hiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận