1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ requirement

requirement

/ri"kwaiəmənt/
Danh từ
  • nhu cầu, sự đòi hỏi
  • điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
Kinh tế
  • điều cần thiết
  • điều đòi hỏi
  • điều kiện tất yếu
  • đòi hỏi
  • luật lệ
  • sự cần
  • sự cần thiết
  • sự đòi hỏi
  • sự yêu cầu
  • thuủ tục
  • yêu cầu
Kỹ thuật
  • điều kiện
  • đòi hỏi
  • nhu cầu
  • sự đòi hỏi
  • sự yêu cầu
  • thủ tục
  • yêu cầu
Cơ khí - Công trình
  • điều kiện cần
Hóa học - Vật liệu
  • điều kiện tất yếu
Xây dựng
  • khẩn cần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận