Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repletion
repletion
/ri"pli:ʃn/
Danh từ
trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ
to
cat
to
repletion
:
ăn no ứ ra
filled
to
repletion
:
đầy ứ ra
Thảo luận
Thảo luận